Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 16/09/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Giá bán |
USD |
24360.00 |
24370.00 |
24710.00 |
EUR |
26674.00 |
26781.00 |
27896.00 |
GBP |
31630.00 |
31757.00 |
32743.00 |
HKD |
3083.00 |
3095.00 |
3199.00 |
CHF |
28412.00 |
28526.00 |
29420.00 |
JPY |
170.08 |
170.76 |
178.66 |
AUD |
16156.00 |
16221.00 |
16726.00 |
SGD |
18563.00 |
18638.00 |
19191.00 |
THB |
719.00 |
722.00 |
754.00 |
CAD |
17730.00 |
17801.00 |
18344.00 |
NZD |
|
14869.00 |
15373.00 |
KRW |
|
17.68 |
19.52 |
DKK |
|
3580.00 |
3716.00 |
SEK |
|
2354.00 |
2452.00 |
NOK |
|
2259.00 |
2356.00 |
Xem chi tiết