Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/09/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Giá bán |
USD |
24360.00 |
24370.00 |
24710.00 |
EUR |
26760.00 |
26867.00 |
27983.00 |
GBP |
31780.00 |
31908.00 |
32896.00 |
HKD |
3086.00 |
3098.00 |
3202.00 |
CHF |
28493.00 |
28607.00 |
29504.00 |
JPY |
170.08 |
170.76 |
178.58 |
AUD |
16249.00 |
16314.00 |
16821.00 |
SGD |
18584.00 |
18659.00 |
19214.00 |
THB |
716.00 |
719.00 |
751.00 |
CAD |
17714.00 |
17785.00 |
18327.00 |
NZD |
|
14935.00 |
15440.00 |
KRW |
|
17.77 |
19.64 |
DKK |
|
3591.00 |
3728.00 |
SEK |
|
2360.00 |
2459.00 |
NOK |
|
2267.00 |
2364.00 |
Xem chi tiết