Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 11/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Giá bán |
USD |
25480.00 |
25500.00 |
25840.00 |
EUR |
28405.00 |
28519.00 |
29649.00 |
GBP |
32758.00 |
32890.00 |
33856.00 |
HKD |
3243.00 |
3256.00 |
3363.00 |
CHF |
30708.00 |
30831.00 |
31741.00 |
JPY |
174.46 |
175.16 |
182.48 |
AUD |
15651.00 |
15714.00 |
16234.00 |
SGD |
18983.00 |
19059.00 |
19606.00 |
THB |
740.00 |
743.00 |
776.00 |
CAD |
18063.00 |
18136.00 |
18670.00 |
NZD |
|
14552.00 |
15056.00 |
KRW |
|
16.93 |
18.67 |
DKK |
|
3812.00 |
3949.00 |
NOK |
|
2337.00 |
2439.00 |
SEK |
|
2563.00 |
2673.00 |
Xem chi tiết